KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  756  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1100 loài cây bản địa (Gỗ có giá trị cao ở miền Nam Việt Nam để trồng rừng phòng hộ và rừng sản xuất) : 100 Forest woody species of the southern vietnam / Trần Hợp, Hoàng Quảng Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 202 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005829, TK08006046, TK20780, TK24428
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 2136 câu hỏi và giải đáp về pháp luật môi trường Việt Nam / Đặng Hoàng Sơn . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2003. - 551 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0053, VL0695
  • Chỉ số phân loại: 344.59704
  • 326 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 451 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08004945, TK08005307-TK08005309, TK14415, TK14416, TK20348
  • Chỉ số phân loại: 657.09597
  • 4300 ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 - 17.5.1955) : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Bài,... [và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 260 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23299-TK23301
  • Chỉ số phân loại: 959.7041
  • 550 năm thủy sản Việt Nam / Ngô Anh Tuấn (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 396 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25109
  • Chỉ số phân loại: 639.809597
  • 670 năm Nông nghiệp Việt Nam / Bạch Quốc Khang (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 656 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25091
  • Chỉ số phân loại: 630.9597
  • 770 năm thi đua yêu nước 1948 - 2018 / Ban thi đua khen thưởng . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 258 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1190, VL1191
  • Chỉ số phân loại: 302.09597
  • 8900 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp, Đinh Thị Ngọc Dung . - NXB Thành phố Hồ Chí Minh. - 306tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005438
  • Chỉ số phân loại: 340.03
  • 999 góc nhìn văn hiến Việt Nam/ Nhiều tác giả; Star books (giới thiệu) . - Hà Nội; Thông tấn, 2006. - 719 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005039, TK09012030, TK09012031
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 10A history of the Vietnam - European Union relationship = Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu / Andrew Hardy . - Hà Nội : Thông Tấn, 2015. - 149 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1157-VL1161
  • Chỉ số phân loại: 327.59704
  • 11A new species of adinandra jack. (Theaceae) from Vietnam / H. T. Son, L. V. Dung; Người phản biện: Nguyễn Hoàng Nghĩa . - 2013. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 4. - tr. 3038-3041
  • Thông tin xếp giá: BT2907
  • 12Almanac kiến thức văn hóa - Giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H : Văn hóa thông tin, 2005. - 1046tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005388
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 13An assessment of the cave biodiversity of Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province, north - central Vietnam = Đánh giá về đa dạng sự sống trong hang động của Khu Bảo tồn tự nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, Bắc Trung bộ Việt Nam. Project report 13 / Louis Deharveng . - Hà Nội, 2004. - 20 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: FFI303
  • Chỉ số phân loại: 333.95
  • 14An ninh kinh tế biển trên vùng biển, đảo Tây Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Phan Công Chính . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2020. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24121-TK24125
  • Chỉ số phân loại: 333.916409597
  • 15Appoaches to Social Forestry in Vietnam : Proceedings of a Seminar/Workshop . - Hà Nội : MARD, 1996. - 100 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0955
  • Chỉ số phân loại: 634.909597
  • 16Atlat địa lí Việt Nam / Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Bản đồ, 2001. - 20 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14541, TK14542
  • Chỉ số phân loại: 915.970022
  • 17Áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá trong việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động trực tiếp tại tập đoàn Sentec Việt Nam / Lê Đình Hải . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 1 . - tr. 167 - 177
  • Thông tin xếp giá: BT4180
  • 18Át-lát cấu tạo, tính chất gỗ và tre Việt Nam. Tập 2 / Nguyễn Từ Kim (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 103 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24069
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 19Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 3 - Volume 3 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 267 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1347
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 20Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species, Tập 4 - Volume 4 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 276 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1348
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 21Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's Forest Tree Species. Tập 1 - Volume 1 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 249 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1053, VL1055, VL1345
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 22Átlát cây rừng Việt Nam : Atlas of Vietnam's forest tree species. Tập 2 - Volume 2 / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008. - 249 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1346
  • Chỉ số phân loại: 634.9022
  • 23Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nguy cơ cháy rừng ở Việt Nam : [Bài trích] / Lê Sỹ Doanh, Trần Quang Bảo; Người phản biện: Trần Thị Tuyết Hằng . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 7. - tr. 113-118
  • Thông tin xếp giá: BT2938
  • 24Bài ca phụ nữ Việt Nam : Tuyển tập các ca khúc đặc sắc về phụ nữ Việt Nam/ Phạm Minh ( sưu tầm và tuyển chọn) . - . - Thanh niên : Thanh niên, 2007. - 121 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13504, TK13505
  • Chỉ số phân loại: 782.4216200982
  • 25Bài giảng địa lý kinh tế Việt Nam / Trần Thị Tuyết . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 197 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20625-GT20634, MV15118-MV15226, MV26105-MV26119, MV54924-MV54931
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 26Bàn về đào tạo tiến sĩ ở Việt Nam / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006. - 369 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22732
  • Chỉ số phân loại: 378.15509597
  • 27Bàn về vấn đề đảng viên làm kinh tế tư bản tư nhân ở Việt Nam / Nguyễn Thanh Tuyền, Vũ Văn Thư, Nguyễn Văn Tuất . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 159tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000432, TK08000433, TK08002484-TK08002486
  • Chỉ số phân loại: 330.597
  • 28Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 / Đinh Thị Phương Anh... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 1593 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1162
  • Chỉ số phân loại: 570.71
  • 29Báo cáo tổng quan ngành hàng chăn nuôi Việt Nam/ Trần Công Thắng, Đinh Xuân Tùng, Vũ Trọng Bình . - Hà Nội: Trung tâm Tin học Bộ Nông nghiệp - PTNT, 2004. - 50 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12790, TK12791
  • Chỉ số phân loại: 636
  • 30Bản săc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2001. - 550tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004678, TK08004679
  • Chỉ số phân loại: 306.09597